単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 28,059 31,793 18,162 24,420 33,286
2. Điều chỉnh cho các khoản 19,883 51,100 16,939 16,643 28,589
- Khấu hao TSCĐ 10,036 10,013 9,810 9,931 9,894
- Các khoản dự phòng 405 30,734 -511 1,582 12,479
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -465 -900 613
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 74 -664 -2 -2 100
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 9,368 11,482 7,641 6,032 5,502
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 47,941 82,893 35,100 41,063 61,874
- Tăng, giảm các khoản phải thu -14,797 -70,251 75,764 35,453 -68,440
- Tăng, giảm hàng tồn kho 4,575 8,832 -3,703 1,709 2,364
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -534 50,156 -44,483 -26,817 24,464
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,505 280 96 -1,172 561
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -7,710 -9,613 -5,311 -3,774 -2,775
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6,251 -8,664 -10,293 1,087 116
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 7,676 1,599 1,938 1,187 3,401
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4,168 -4,013 -699 -2,400 -6,528
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 25,228 51,219 48,410 46,336 15,037
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 457 -37 -1,260 427
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -49 0 -75
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -26 1 2 1 11
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 381 -36 2 -1,258 363
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -7,781 604 1,105 24,017 657
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -19,398 -13,858 -49,593 -59,383 -24,180
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2,000 -32,879 -12,791
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -29,179 -46,133 -48,488 -35,366 -36,314
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,570 5,050 -77 9,712 -20,914
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 22,072 18,503 23,817 23,740 34,065
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 264 613 -613
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 18,503 23,817 23,740 34,065 12,537