I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
28,059
|
31,793
|
18,162
|
24,420
|
33,286
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19,883
|
51,100
|
16,939
|
16,643
|
28,589
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,036
|
10,013
|
9,810
|
9,931
|
9,894
|
- Các khoản dự phòng
|
405
|
30,734
|
-511
|
1,582
|
12,479
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-465
|
|
-900
|
613
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
74
|
-664
|
-2
|
-2
|
100
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
9,368
|
11,482
|
7,641
|
6,032
|
5,502
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
47,941
|
82,893
|
35,100
|
41,063
|
61,874
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-14,797
|
-70,251
|
75,764
|
35,453
|
-68,440
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,575
|
8,832
|
-3,703
|
1,709
|
2,364
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-534
|
50,156
|
-44,483
|
-26,817
|
24,464
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,505
|
280
|
96
|
-1,172
|
561
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7,710
|
-9,613
|
-5,311
|
-3,774
|
-2,775
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,251
|
-8,664
|
-10,293
|
1,087
|
116
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7,676
|
1,599
|
1,938
|
1,187
|
3,401
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,168
|
-4,013
|
-699
|
-2,400
|
-6,528
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25,228
|
51,219
|
48,410
|
46,336
|
15,037
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
457
|
-37
|
|
-1,260
|
427
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-49
|
0
|
|
|
-75
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-26
|
1
|
2
|
1
|
11
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
381
|
-36
|
2
|
-1,258
|
363
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-7,781
|
604
|
1,105
|
24,017
|
657
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-19,398
|
-13,858
|
-49,593
|
-59,383
|
-24,180
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,000
|
-32,879
|
|
|
-12,791
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-29,179
|
-46,133
|
-48,488
|
-35,366
|
-36,314
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,570
|
5,050
|
-77
|
9,712
|
-20,914
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22,072
|
18,503
|
23,817
|
23,740
|
34,065
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
264
|
|
613
|
-613
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18,503
|
23,817
|
23,740
|
34,065
|
12,537
|