単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,872 8,043 20,419 17,897 103,703
2. Điều chỉnh cho các khoản 93,141 127,965 132,326 122,886 106,746
- Khấu hao TSCĐ 50,966 50,150 46,674 43,490 40,071
- Các khoản dự phòng -32,003 -682 25,532 37,752 29,989
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 269 -52 2,537 -1,476 -401
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,854 -813 -14 -33 -685
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 76,763 79,362 57,597 43,154 37,771
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 95,013 136,008 152,746 140,783 210,449
- Tăng, giảm các khoản phải thu 21,845 -32,890 40,406 22,252 -70,922
- Tăng, giảm hàng tồn kho -11,497 85,514 94,611 159,352 10,453
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -11,251 -48,224 -47,856 -51,419 -6,355
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,870 279 194 -1,673 -1,023
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -68,462 -59,000 -50,260 -50,977 -31,010
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,782 -1,712 -28,569 -4,747 -30,601
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 23,197 1,646 5,305 6,864 9,276
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -28,042 -6,999 -22,526 -11,284 -10,089
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 17,891 74,623 144,050 209,150 80,178
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,338 -1,807 393 -1,723 -1,468
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,721 10 0 0 17
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,612 876 17 2 4
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4 -921 410 -1,721 -1,447
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 131,035 101,837 75,331 417 2,331
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -148,463 -182,391 -206,057 -191,954 -68,692
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -44 -22 -2,420 -9,701 -34,879
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -17,472 -80,576 -133,146 -201,239 -101,240
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 415 -6,874 11,314 6,190 -22,509
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 33,636 33,995 27,181 38,573 46,057
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -35 60 78 1,293 270
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 34,015 27,181 38,573 46,057 23,817