I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
25.008
|
15.069
|
4.205
|
8.124
|
145
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.767
|
7.771
|
6.281
|
5.285
|
6.944
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.283
|
5.014
|
4.703
|
4.682
|
4.973
|
- Các khoản dự phòng
|
-2.815
|
2.264
|
987
|
-222
|
-159
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
5
|
-24
|
9
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.251
|
-2.157
|
-1.517
|
-1.692
|
-2.228
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.549
|
2.645
|
2.132
|
2.509
|
4.359
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
27.775
|
22.840
|
10.486
|
13.410
|
7.090
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7.923
|
7.944
|
-3.693
|
-6.615
|
241
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3.169
|
-6.684
|
-8.575
|
-10.946
|
3.855
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2.005
|
-1.042
|
14.820
|
5.399
|
-11.837
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
317
|
698
|
-22
|
-565
|
1.087
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.599
|
-2.639
|
-2.126
|
-2.503
|
-4.320
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6.503
|
-2.414
|
-1.929
|
-1.518
|
-399
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
200
|
150
|
52
|
200
|
300
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.044
|
-638
|
-1.395
|
-416
|
-431
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8.059
|
18.216
|
7.617
|
-3.552
|
-4.414
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.922
|
-1.411
|
-2.748
|
-7.634
|
-2.020
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-30.000
|
-2.051
|
-1.318
|
-3.499
|
-1.688
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
33.000
|
0
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.322
|
2.352
|
1.562
|
1.692
|
2.251
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.599
|
-1.110
|
-2.504
|
-9.441
|
-1.457
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
4.819
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
146.783
|
139.104
|
150.821
|
152.589
|
150.843
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-134.028
|
-148.803
|
-148.339
|
-140.847
|
-142.584
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-225
|
-408
|
-324
|
-156
|
-100
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-22.050
|
-10.080
|
-7.560
|
-1.260
|
-4.410
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.701
|
-20.187
|
-5.402
|
10.326
|
3.749
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.758
|
-3.081
|
-288
|
-2.667
|
-2.123
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.377
|
9.135
|
6.055
|
5.766
|
3.099
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9.135
|
6.055
|
5.766
|
3.099
|
977
|