TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
11,224,842
|
10,604,288
|
10,706,724
|
10,701,636
|
12,661,488
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,206,748
|
1,511,274
|
1,517,737
|
1,335,541
|
1,165,630
|
1. Tiền
|
415,048
|
602,374
|
484,137
|
519,640
|
617,279
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
791,700
|
908,900
|
1,033,600
|
815,901
|
548,351
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,067,186
|
1,092,700
|
1,456,900
|
2,000,300
|
2,091,724
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,110,603
|
2,819,822
|
2,953,757
|
2,789,304
|
3,301,345
|
1. Phải thu khách hàng
|
3,295,794
|
3,037,099
|
3,153,357
|
2,904,402
|
3,424,032
|
2. Trả trước cho người bán
|
35,012
|
42,011
|
35,659
|
81,369
|
69,727
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
387,431
|
346,617
|
366,084
|
395,515
|
402,228
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-607,633
|
-605,905
|
-601,343
|
-591,982
|
-594,643
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,357,034
|
4,655,168
|
4,263,557
|
4,038,728
|
5,425,052
|
1. Hàng tồn kho
|
5,473,914
|
4,767,860
|
4,367,863
|
4,103,220
|
5,508,088
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-116,879
|
-112,693
|
-104,306
|
-64,492
|
-83,036
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
483,271
|
525,323
|
514,772
|
537,763
|
677,738
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
99,758
|
119,998
|
99,232
|
84,798
|
86,817
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
349,721
|
372,897
|
386,414
|
414,288
|
537,402
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
33,792
|
32,429
|
29,126
|
38,677
|
53,518
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
13,058,560
|
12,687,649
|
12,577,905
|
12,467,683
|
12,584,530
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
62,617
|
62,795
|
62,765
|
62,936
|
65,597
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
62,617
|
62,795
|
62,765
|
62,936
|
65,597
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,860,935
|
2,796,060
|
2,720,414
|
2,665,193
|
2,615,757
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,033,668
|
1,966,031
|
1,891,846
|
1,835,119
|
1,783,016
|
- Nguyên giá
|
12,273,442
|
12,291,833
|
12,298,428
|
12,312,098
|
12,535,549
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,239,774
|
-10,325,803
|
-10,406,581
|
-10,476,979
|
-10,752,533
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
827,267
|
830,029
|
828,567
|
830,073
|
832,741
|
- Nguyên giá
|
962,741
|
966,681
|
966,681
|
969,727
|
974,350
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-135,474
|
-136,652
|
-138,113
|
-139,653
|
-141,610
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
83,571
|
82,412
|
81,253
|
80,095
|
78,938
|
- Nguyên giá
|
192,269
|
192,269
|
192,269
|
192,269
|
192,269
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-108,699
|
-109,857
|
-111,016
|
-112,175
|
-113,332
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,277,194
|
2,898,062
|
2,779,456
|
2,654,130
|
2,776,274
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
34,512
|
34,512
|
34,512
|
34,512
|
34,512
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,847,944
|
2,468,900
|
2,350,398
|
2,233,147
|
2,355,291
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
457,108
|
457,108
|
457,108
|
456,586
|
456,586
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-62,370
|
-62,458
|
-62,563
|
-70,115
|
-70,115
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
370,610
|
354,942
|
341,901
|
325,051
|
311,295
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
366,819
|
352,292
|
339,247
|
322,294
|
308,353
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
3,791
|
2,650
|
2,654
|
2,757
|
2,942
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
24,283,402
|
23,291,936
|
23,284,629
|
23,169,319
|
25,246,018
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
14,327,740
|
13,735,932
|
13,978,049
|
14,067,357
|
15,985,135
|
I. Nợ ngắn hạn
|
11,296,539
|
10,629,929
|
10,810,289
|
10,906,017
|
12,753,730
|
1. Vay và nợ ngắn
|
6,223,579
|
5,676,459
|
5,767,192
|
6,077,680
|
6,837,222
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,769,122
|
1,593,572
|
1,535,040
|
1,310,703
|
2,389,752
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19,912
|
21,350
|
11,471
|
25,920
|
13,647
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
264,122
|
305,580
|
338,331
|
152,796
|
154,970
|
6. Phải trả người lao động
|
178,120
|
221,287
|
249,212
|
311,142
|
177,726
|
7. Chi phí phải trả
|
2,065,551
|
2,059,061
|
2,161,634
|
2,199,090
|
2,335,990
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
622,051
|
605,264
|
621,613
|
717,723
|
735,410
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
50,361
|
38,454
|
33,026
|
24,296
|
31,766
|
II. Nợ dài hạn
|
3,031,202
|
3,106,003
|
3,167,759
|
3,161,340
|
3,231,406
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
276,513
|
277,162
|
281,679
|
281,192
|
284,427
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
627,223
|
626,631
|
627,575
|
627,815
|
627,920
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,685,439
|
1,719,740
|
1,736,599
|
1,702,103
|
1,714,712
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
5,557
|
6,352
|
6,323
|
6,062
|
5,852
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
54,622
|
67,651
|
68,224
|
68,748
|
78,758
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
9,955,661
|
9,556,004
|
9,306,581
|
9,101,962
|
9,260,883
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
9,955,661
|
9,556,004
|
9,306,581
|
9,101,962
|
9,260,883
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
6,780,000
|
6,780,000
|
6,780,000
|
6,780,000
|
6,780,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
143,399
|
146,914
|
146,914
|
146,914
|
146,914
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-803,624
|
-803,624
|
-803,624
|
-803,624
|
-803,624
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-129,242
|
-137,393
|
-186,593
|
-180,330
|
-221,639
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
116,907
|
330,392
|
330,392
|
330,392
|
330,392
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,010
|
1,010
|
1,010
|
1,010
|
1,010
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,619,510
|
2,067,021
|
1,910,256
|
1,677,301
|
1,889,415
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
91,690
|
102,029
|
92,182
|
84,281
|
76,429
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,227,702
|
1,171,685
|
1,128,226
|
1,150,299
|
1,138,416
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
24,283,402
|
23,291,936
|
23,284,629
|
23,169,319
|
25,246,018
|