単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 8,280,660 8,193,033 13,400,328 10,129,118 10,707,085
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 828,844 1,540,075 2,155,629 1,487,756 1,351,541
1. Tiền 550,106 650,675 706,229 514,956 519,640
2. Các khoản tương đương tiền 278,738 889,400 1,449,400 972,800 831,901
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 422,525 620,000 798,300 1,035,405 1,984,300
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,215,352 1,874,724 2,804,888 2,501,381 2,788,499
1. Phải thu khách hàng 2,384,527 2,034,747 2,973,008 2,721,752 2,903,936
2. Trả trước cho người bán 65,129 74,064 73,754 54,546 81,844
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 288,903 281,662 378,275 335,566 395,109
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -523,207 -515,749 -620,149 -610,484 -592,390
IV. Tổng hàng tồn kho 4,283,713 3,760,196 6,920,034 4,714,396 4,046,856
1. Hàng tồn kho 4,345,580 3,793,789 7,006,387 4,870,791 4,111,348
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -61,866 -33,593 -86,353 -156,396 -64,492
V. Tài sản ngắn hạn khác 530,226 398,039 721,478 390,181 535,889
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 205,554 104,227 101,983 88,738 83,024
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 313,431 282,650 588,084 266,929 414,288
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 11,241 11,162 31,412 34,514 38,577
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 14,337,932 14,068,338 13,994,659 13,110,280 12,638,656
I. Các khoản phải thu dài hạn 90,151 83,587 67,083 61,098 62,876
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 90,151 83,587 67,083 61,098 62,876
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,182,673 3,761,320 3,337,607 2,957,494 2,665,270
1. Tài sản cố định hữu hình 3,298,684 2,892,283 2,492,245 2,129,070 1,835,260
- Nguyên giá 12,121,510 12,165,269 12,215,290 12,275,265 12,312,251
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,822,826 -9,272,986 -9,723,045 -10,146,195 -10,476,992
2. Tài sản cố định thuê tài chính 11,211 14,170 8,835 0 0
- Nguyên giá 15,448 16,128 9,766 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,237 -1,958 -931 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 872,778 854,867 836,527 828,424 830,010
- Nguyên giá 952,702 954,322 955,015 963,701 969,661
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,924 -99,455 -118,488 -135,277 -139,651
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 104,094 97,374 90,789 84,736 80,095
- Nguyên giá 194,555 194,555 194,555 192,269 192,269
- Giá trị hao mòn lũy kế -90,461 -97,181 -103,766 -107,533 -112,175
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,967,039 3,865,199 4,012,249 3,289,621 2,820,054
1. Đầu tư vào công ty con 34,512 34,512 34,512 34,512 34,512
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,480,922 3,357,340 3,562,955 2,863,890 2,399,071
3. Đầu tư dài hạn khác 462,424 456,874 452,689 452,589 456,586
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -83,319 -71,027 -71,827 -62,370 -70,115
V. Tổng tài sản dài hạn khác 579,139 528,879 430,256 397,748 330,235
1. Chi phí trả trước dài hạn 576,489 528,229 424,697 394,484 327,549
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,650 650 5,558 3,265 2,686
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 22,618,592 22,261,372 27,394,988 23,239,398 23,345,741
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 13,005,800 12,201,787 16,525,772 13,347,870 14,067,201
I. Nợ ngắn hạn 9,884,562 9,242,722 13,624,484 10,301,636 10,904,292
1. Vay và nợ ngắn 5,451,387 4,761,905 6,901,855 6,132,521 6,077,680
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,591,452 1,467,938 2,960,393 953,200 1,310,485
4. Người mua trả tiền trước 68,002 50,611 27,799 25,264 26,394
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 533,534 446,166 481,102 260,845 151,402
6. Phải trả người lao động 227,096 372,019 481,176 323,023 311,362
7. Chi phí phải trả 1,149,101 1,355,851 1,664,592 1,908,081 2,195,440
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 784,621 688,140 969,891 568,560 717,750
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,921 29,054 56,873 24,923 27,108
II. Nợ dài hạn 3,121,237 2,959,066 2,901,288 3,046,234 3,162,909
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 276,945 281,192
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 622,296 623,900 625,094 626,148 627,696
4. Vay và nợ dài hạn 2,329,758 2,028,286 1,803,665 1,709,272 1,702,103
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 3,537 4,581 5,396 7,750
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 48,264 71,091 214,437 66,894 68,748
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 9,612,793 10,059,584 10,869,216 9,891,528 9,278,540
I. Vốn chủ sở hữu 9,612,793 10,059,584 10,869,216 9,891,528 9,278,540
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 6,780,000 6,780,000 6,780,000 6,780,000 6,780,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 38,522 42,354 42,910 143,399 146,914
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -844,124 -836,498 -836,498 -803,624 -803,624
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 194,675 -98,026 -79,216 -134,671 -180,330
7. Quỹ đầu tư phát triển 83,812 82,649 104,130 116,907 330,392
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,010 1,010 1,010 1,010 1,010
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,153,037 2,870,269 3,533,279 2,563,404 1,853,330
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 68,713 67,868 76,035 97,469 84,284
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,205,860 1,217,827 1,323,601 1,225,104 1,150,849
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 22,618,592 22,261,372 27,394,988 23,239,398 23,345,741