単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 562,605 642,065 1,124,215 -587,167 -430,259
2. Điều chỉnh cho các khoản 99,632 641,647 532,320 709,037 901,752
- Khấu hao TSCĐ 376,345 521,479 519,675 478,257 360,703
- Các khoản dự phòng -19,568 -2,402 361,078 -123,724 -101,433
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 260 49 830 -1,703 14,174
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -488,313 -144,492 -601,275 15,394 274,712
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 230,907 267,026 252,012 340,813 353,595
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 -12 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 662,237 1,283,712 1,656,535 121,869 471,492
- Tăng, giảm các khoản phải thu -104,945 393,697 -1,272,057 653,472 -429,837
- Tăng, giảm hàng tồn kho 551,366 558,677 -3,211,073 2,134,467 764,272
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -114,715 -193,219 1,813,582 -2,503,260 264,088
- Tăng giảm chi phí trả trước -20,109 130,337 130,851 48,985 76,150
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -230,350 -298,578 75,414 -146,987 -144,945
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -93,450 -111,602 -213,323 -73,263 -18,213
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 12 4 40 79,401 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -29,182 -61,293 -51,643 -24,231 -242,863
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 620,865 1,701,735 -1,071,675 290,454 740,146
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -52,941 -96,658 -432,068 -76,051 -251,570
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3,543 15,248 3,951 6,329 2,298
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -455,597 -757,500 -2,007,153 -2,110,186 -2,905,714
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 539,377 495,025 2,003,000 1,545,023 1,848,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -36,793 125 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 86,463 74,022 0 160,249 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 160,899 242,401 334,683 511,562 348,067
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 281,743 -27,462 -134,381 37,052 -958,920
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 18,352,357 20,938,673 28,478,973 28,095,947 22,793,364
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -19,026,574 -21,923,714 -26,605,210 -29,017,795 -22,848,936
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -7,428 0 -5,194 -3,670 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -56 -28,056 -46,940 -70,159 122,642
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -681,701 -1,013,097 1,821,630 -995,677 67,069
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 220,908 661,177 615,574 -668,172 -151,704
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 685,663 828,844 1,540,075 2,155,629 1,487,756
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 530 55 -20 279 -511
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 907,100 1,490,075 2,155,629 1,487,736 1,335,541