Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
378,254
|
341,794
|
349,280
|
398,464
|
367,192
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
378,254
|
341,794
|
349,280
|
398,464
|
367,192
|
Giá vốn hàng bán
|
346,148
|
317,864
|
325,277
|
375,314
|
331,203
|
Lợi nhuận gộp
|
32,106
|
23,930
|
24,003
|
23,150
|
35,990
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,939
|
4,374
|
12,717
|
5,484
|
7,635
|
Chi phí tài chính
|
11,383
|
9,693
|
9,806
|
5,121
|
6,457
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,168
|
7,499
|
6,270
|
4,389
|
4,418
|
Chi phí bán hàng
|
6,313
|
5,855
|
6,158
|
6,302
|
7,762
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,011
|
10,808
|
10,789
|
10,445
|
10,762
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,338
|
1,948
|
9,966
|
6,766
|
18,644
|
Thu nhập khác
|
55
|
6
|
404
|
1
|
2
|
Chi phí khác
|
4
|
1,403
|
1,963
|
160
|
487
|
Lợi nhuận khác
|
51
|
-1,397
|
-1,559
|
-159
|
-485
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,389
|
551
|
8,407
|
6,608
|
18,158
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,259
|
2,834
|
5,274
|
5,013
|
3,213
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
162
|
0
|
-100
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,259
|
2,996
|
5,274
|
4,913
|
3,213
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,131
|
-2,445
|
3,133
|
1,695
|
14,946
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,131
|
-2,445
|
3,133
|
1,695
|
14,946
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|