単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 6,389 -2,052 8,407 6,608 18,158
2. Điều chỉnh cho các khoản 7,063 4,862 4,145 4,565 555
- Khấu hao TSCĐ 3,411 3,408 1,684 2,901 3,313
- Các khoản dự phòng -944 123 690 -356 -1,726
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -3,883 -1,009 -321 1,788 -688
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 311 -5,159 -4,178 -4,156 -4,762
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 8,168 7,499 6,270 4,389 4,418
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 13,452 2,811 12,552 11,173 18,713
- Tăng, giảm các khoản phải thu 78,388 21,512 17,186 -27,354 32,828
- Tăng, giảm hàng tồn kho 72,737 -72,109 24,853 54,137 22,592
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2,179 -11,958 -8,706 26,882 -25,875
- Tăng giảm chi phí trả trước 452 -545 -1,138 2,249 -486
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -9,305 -7,430 -5,835 -5,328 -3,945
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 1,145 -5,247 -5,467 -4,386 -2,409
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -815 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 154,690 -73,781 33,446 57,374 41,418
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -126 -1,808 -5,559 234 -2,193
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 2,762 -704 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -195,932 195,932 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 179,222 -179,222 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 52,400 -52,400 -92,755 -32,210 -127,500
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -311 5,556 3,781 4,156 4,762
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 51,963 -65,362 -75,061 -28,523 -124,931
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 217,801 356,218 377,150 280,654 284,233
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -379,833 -187,398 -426,501 -322,079 -203,950
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -12,272 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -162,031 168,820 -61,623 -41,425 80,284
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 44,621 29,676 -103,238 -12,574 -3,230
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 89,647 134,268 164,203 60,707 48,133
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 258 -258 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 134,268 164,203 60,707 48,133 44,903