TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
446,647
|
444,219
|
415,060
|
421,429
|
449,461
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
39,458
|
40,653
|
13,453
|
10,174
|
22,066
|
1. Tiền
|
4,916
|
5,869
|
8,276
|
8,497
|
22,066
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
34,542
|
34,784
|
5,177
|
1,677
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
400
|
400
|
400
|
400
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
104,303
|
99,797
|
104,536
|
95,677
|
104,188
|
1. Phải thu khách hàng
|
68,019
|
63,643
|
68,203
|
61,239
|
71,634
|
2. Trả trước cho người bán
|
14,620
|
13,865
|
13,908
|
15,209
|
16,173
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
51,497
|
51,838
|
51,975
|
49,387
|
49,850
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-29,833
|
-29,549
|
-29,549
|
-30,158
|
-33,469
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
279,710
|
280,745
|
273,985
|
291,854
|
299,264
|
1. Hàng tồn kho
|
279,710
|
280,745
|
273,985
|
291,854
|
299,264
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22,776
|
22,624
|
22,685
|
23,324
|
23,943
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
344
|
319
|
277
|
164
|
347
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,340
|
1,297
|
1,288
|
1,895
|
2,224
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
21,093
|
21,008
|
21,120
|
21,265
|
21,372
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
461,550
|
456,974
|
450,571
|
441,438
|
433,965
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7,716
|
7,716
|
7,716
|
7,716
|
7,716
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
7,716
|
7,716
|
7,716
|
7,716
|
7,716
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
394,461
|
390,108
|
385,767
|
379,146
|
375,031
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
378,081
|
373,842
|
369,614
|
363,106
|
359,104
|
- Nguyên giá
|
540,281
|
540,281
|
540,281
|
534,298
|
533,765
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-162,199
|
-166,439
|
-170,667
|
-171,192
|
-174,661
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16,379
|
16,266
|
16,153
|
16,040
|
15,927
|
- Nguyên giá
|
21,936
|
21,936
|
21,936
|
21,936
|
21,936
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,557
|
-5,670
|
-5,783
|
-5,896
|
-6,009
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
40,690
|
39,155
|
37,620
|
36,086
|
34,551
|
- Nguyên giá
|
116,545
|
116,545
|
116,545
|
116,545
|
116,545
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-75,855
|
-77,390
|
-78,924
|
-80,459
|
-81,994
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,242
|
6,048
|
5,521
|
4,544
|
3,545
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,242
|
6,048
|
5,521
|
4,544
|
3,545
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
908,197
|
901,192
|
865,631
|
862,868
|
883,426
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
593,187
|
600,448
|
588,351
|
606,910
|
647,703
|
I. Nợ ngắn hạn
|
436,865
|
447,611
|
447,628
|
470,826
|
517,378
|
1. Vay và nợ ngắn
|
148,832
|
159,407
|
142,846
|
174,798
|
211,094
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
86,414
|
82,934
|
83,456
|
76,455
|
82,105
|
4. Người mua trả tiền trước
|
41,705
|
38,383
|
37,944
|
14,886
|
9,636
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,889
|
4,914
|
4,899
|
5,879
|
5,969
|
6. Phải trả người lao động
|
5,036
|
5,367
|
6,079
|
7,259
|
6,992
|
7. Chi phí phải trả
|
3,403
|
3,385
|
3,697
|
14,807
|
17,001
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
146,586
|
153,221
|
168,708
|
176,741
|
184,581
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
156,323
|
152,837
|
140,723
|
136,084
|
130,325
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
68,102
|
67,996
|
60,106
|
58,449
|
57,690
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
75,817
|
71,767
|
67,801
|
63,801
|
58,801
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
11,456
|
12,787
|
12,787
|
13,835
|
13,835
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
947
|
287
|
29
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
315,009
|
300,745
|
277,280
|
255,958
|
235,723
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
315,009
|
300,745
|
277,280
|
255,958
|
235,723
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
350,000
|
350,000
|
350,000
|
350,000
|
350,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,036
|
2,036
|
2,036
|
2,036
|
2,036
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,686
|
-1,686
|
-1,686
|
-1,686
|
-1,686
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
16,710
|
16,710
|
16,710
|
15,748
|
16,710
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,627
|
2,627
|
2,627
|
2,627
|
2,627
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-88,882
|
-103,038
|
-124,467
|
-140,963
|
-160,163
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
34,205
|
34,096
|
32,061
|
28,196
|
26,199
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
908,197
|
901,192
|
865,631
|
862,868
|
883,426
|