単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 446,647 444,219 415,060 421,429 449,461
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,458 40,653 13,453 10,174 22,066
1. Tiền 4,916 5,869 8,276 8,497 22,066
2. Các khoản tương đương tiền 34,542 34,784 5,177 1,677 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 400 400 400 400 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 104,303 99,797 104,536 95,677 104,188
1. Phải thu khách hàng 68,019 63,643 68,203 61,239 71,634
2. Trả trước cho người bán 14,620 13,865 13,908 15,209 16,173
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 51,497 51,838 51,975 49,387 49,850
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,833 -29,549 -29,549 -30,158 -33,469
IV. Tổng hàng tồn kho 279,710 280,745 273,985 291,854 299,264
1. Hàng tồn kho 279,710 280,745 273,985 291,854 299,264
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 22,776 22,624 22,685 23,324 23,943
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 344 319 277 164 347
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,340 1,297 1,288 1,895 2,224
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 21,093 21,008 21,120 21,265 21,372
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 461,550 456,974 450,571 441,438 433,965
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,716 7,716 7,716 7,716 7,716
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 7,716 7,716 7,716 7,716 7,716
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 394,461 390,108 385,767 379,146 375,031
1. Tài sản cố định hữu hình 378,081 373,842 369,614 363,106 359,104
- Nguyên giá 540,281 540,281 540,281 534,298 533,765
- Giá trị hao mòn lũy kế -162,199 -166,439 -170,667 -171,192 -174,661
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 16,379 16,266 16,153 16,040 15,927
- Nguyên giá 21,936 21,936 21,936 21,936 21,936
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,557 -5,670 -5,783 -5,896 -6,009
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 40,690 39,155 37,620 36,086 34,551
- Nguyên giá 116,545 116,545 116,545 116,545 116,545
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,855 -77,390 -78,924 -80,459 -81,994
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,242 6,048 5,521 4,544 3,545
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,242 6,048 5,521 4,544 3,545
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 908,197 901,192 865,631 862,868 883,426
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 593,187 600,448 588,351 606,910 647,703
I. Nợ ngắn hạn 436,865 447,611 447,628 470,826 517,378
1. Vay và nợ ngắn 148,832 159,407 142,846 174,798 211,094
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 86,414 82,934 83,456 76,455 82,105
4. Người mua trả tiền trước 41,705 38,383 37,944 14,886 9,636
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,889 4,914 4,899 5,879 5,969
6. Phải trả người lao động 5,036 5,367 6,079 7,259 6,992
7. Chi phí phải trả 3,403 3,385 3,697 14,807 17,001
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 146,586 153,221 168,708 176,741 184,581
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 156,323 152,837 140,723 136,084 130,325
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 68,102 67,996 60,106 58,449 57,690
4. Vay và nợ dài hạn 75,817 71,767 67,801 63,801 58,801
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11,456 12,787 12,787 13,835 13,835
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 947 287 29 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 315,009 300,745 277,280 255,958 235,723
I. Vốn chủ sở hữu 315,009 300,745 277,280 255,958 235,723
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 350,000 350,000 350,000 350,000 350,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,036 2,036 2,036 2,036 2,036
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -1,686 -1,686 -1,686 -1,686 -1,686
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 16,710 16,710 16,710 15,748 16,710
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,627 2,627 2,627 2,627 2,627
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -88,882 -103,038 -124,467 -140,963 -160,163
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 34,205 34,096 32,061 28,196 26,199
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 908,197 901,192 865,631 862,868 883,426