I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
25,133
|
124,562
|
63,832
|
93,018
|
154,257
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-39,186
|
-129,122
|
-59,876
|
-72,760
|
-90,772
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5,773
|
-9,880
|
-5,180
|
-4,293
|
-6,657
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-11,658
|
-9,910
|
-5,429
|
-11,502
|
-8,798
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-474
|
-348
|
348
|
-1,215
|
-824
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
-697
|
697
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,457
|
6,187
|
70,056
|
57,735
|
129,465
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5,132
|
-9,099
|
-34,782
|
-88,052
|
-160,470
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-42,546
|
-27,611
|
28,272
|
-26,372
|
16,202
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-768
|
-3,337
|
-15
|
0
|
-19
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6,720
|
18
|
18
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,599
|
0
|
0
|
0
|
-4,940
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
86,005
|
11,250
|
0
|
1,965
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
199
|
87
|
150
|
81
|
128
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
94,754
|
8,018
|
152
|
2,046
|
-6,331
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
4,360
|
80
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
23,838
|
83,594
|
38,522
|
10,532
|
67,089
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-44,864
|
-61,942
|
-37,166
|
-22,309
|
-88,435
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1,003
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-22,028
|
21,652
|
1,356
|
-7,416
|
-21,266
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
30,180
|
2,059
|
29,780
|
-31,742
|
-11,394
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,279
|
33,225
|
35,284
|
65,064
|
33,322
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
39,459
|
35,284
|
65,064
|
33,322
|
21,928
|