単位: 1.000.000đ
  Q2 2014 Q1 2015 Q2 2015 Q3 2015 Q4 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 25,133 124,562 63,832 93,018 154,257
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -39,186 -129,122 -59,876 -72,760 -90,772
3. Tiền chi trả cho người lao động -5,773 -9,880 -5,180 -4,293 -6,657
4. Tiền chi trả lãi vay -11,658 -9,910 -5,429 -11,502 -8,798
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -474 -348 348 -1,215 -824
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 -697 697 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -5,457 6,187 70,056 57,735 129,465
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -5,132 -9,099 -34,782 -88,052 -160,470
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -42,546 -27,611 28,272 -26,372 16,202
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -768 -3,337 -15 0 -19
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 6,720 18 18 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 -1,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,599 0 0 0 -4,940
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 86,005 11,250 0 1,965 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 199 87 150 81 128
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 94,754 8,018 152 2,046 -6,331
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 4,360 80
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 23,838 83,594 38,522 10,532 67,089
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -44,864 -61,942 -37,166 -22,309 -88,435
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1,003 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 1 0 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -22,028 21,652 1,356 -7,416 -21,266
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 30,180 2,059 29,780 -31,742 -11,394
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9,279 33,225 35,284 65,064 33,322
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 39,459 35,284 65,064 33,322 21,928