単位: 1.000.000đ
  2011 2012 2013 2014 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 426,485 419,499 423,519 272,936 435,669
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -462,230 -297,641 -318,761 -222,966 -352,529
3. Tiền chi trả cho người lao động -31,835 -30,961 -35,802 -25,879 -26,010
4. Tiền chi trả lãi vay -69,360 -58,423 -31,631 -27,335 -35,640
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -6,630 -2,176 -4,476 -3,096 -2,038
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 99,319 29,191 33,412 2,946 263,443
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -130,977 -65,639 -55,480 -18,088 -292,403
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -175,228 -6,150 10,780 -21,482 -9,508
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -65,019 -52,099 -30,119 -59,318 -3,371
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3,129 225 24 7,160 36
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 -1,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -1,313 0 0 -4,940
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 31,375 86,960 13,215
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9,248 6,251 7,373 1,536 446
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -52,642 -46,936 8,654 36,339 3,886
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 4,440
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -1,686 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 407,551 268,053 206,462 175,330 199,737
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -196,174 -213,653 -215,763 -167,280 -209,852
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -1,648 -988 -1,116 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8,675 0 -551 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 201,016 52,752 -10,840 6,934 -5,675
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -26,854 -335 8,594 21,791 -11,297
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 29,603 3,140 2,805 11,434 33,225
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 0 6 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,749 2,805 11,405 33,225 21,928