I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
232,499
|
129,393
|
28,933
|
69,644
|
52,820
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-158,501
|
-71,645
|
-9,440
|
-3,113
|
-62,700
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9,174
|
-7,039
|
-2,025
|
-1,860
|
-2,137
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-1,121
|
0
|
-3,273
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-17,482
|
-9,305
|
-33
|
0
|
-2,285
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
23,491
|
827
|
4,737
|
3,810
|
21,319
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-50,166
|
-27,930
|
-25,709
|
-23,174
|
-10,503
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,669
|
13,179
|
-3,539
|
42,034
|
-3,486
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,169
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
75,002
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-45,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
779
|
235
|
1,771
|
2,592
|
3,029
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,390
|
75,237
|
1,771
|
2,592
|
-41,971
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-13,771
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
-10,301
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-31,232
|
-18,150
|
-15,832
|
0
|
-7,328
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-31,232
|
-31,921
|
-15,832
|
-10,301
|
-7,328
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12,952
|
56,496
|
-17,600
|
34,324
|
-52,785
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21,096
|
3,507
|
60,003
|
42,403
|
76,728
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,143
|
60,003
|
42,403
|
76,728
|
23,943
|