単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 115,374 98,464 109,923 86,647 83,767
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 115,374 98,464 109,923 86,647 83,767
Giá vốn hàng bán 84,845 73,032 66,024 42,989 60,256
Lợi nhuận gộp 30,529 25,432 43,899 43,658 23,511
Doanh thu hoạt động tài chính 1,719 2,500 1,787 745 97
Chi phí tài chính 0 348 1,137 0 189
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 348 1,137 0 0
Chi phí bán hàng 521 637 1,624 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,402 3,004 4,832 5,456 4,958
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 27,326 23,942 38,093 38,947 18,462
Thu nhập khác 947 3,366 186 0 0
Chi phí khác 17 34 770 48 34
Lợi nhuận khác 929 3,331 -583 -48 -34
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 28,255 27,273 37,510 38,899 18,428
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,653 5,462 5,524 7,731 3,818
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,653 5,462 5,524 7,731 3,818
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 22,602 21,812 31,986 31,168 14,610
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 22,602 21,812 31,986 31,168 14,610
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)