Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
529,154
|
617,852
|
624,525
|
678,497
|
627,265
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
529,154
|
617,852
|
624,525
|
678,497
|
627,265
|
Giá vốn hàng bán
|
515,330
|
600,601
|
603,230
|
652,904
|
609,378
|
Lợi nhuận gộp
|
13,824
|
17,251
|
21,295
|
25,593
|
17,887
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
939
|
1,205
|
1,317
|
1,368
|
758
|
Chi phí tài chính
|
422
|
628
|
-32
|
-89
|
166
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
686
|
390
|
206
|
123
|
87
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,007
|
5,502
|
6,109
|
7,140
|
5,400
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,335
|
12,326
|
16,534
|
19,909
|
13,079
|
Thu nhập khác
|
4,486
|
21
|
0
|
0
|
199
|
Chi phí khác
|
320
|
1
|
0
|
-133
|
13
|
Lợi nhuận khác
|
4,166
|
21
|
0
|
133
|
186
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,501
|
12,347
|
16,533
|
20,042
|
13,265
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,613
|
2,600
|
3,379
|
4,176
|
2,723
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,613
|
2,600
|
3,379
|
4,176
|
2,723
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,887
|
9,746
|
13,155
|
15,866
|
10,542
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,887
|
9,746
|
13,155
|
15,866
|
10,542
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|