I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12,501
|
12,347
|
16,533
|
20,042
|
13,265
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,664
|
6,011
|
5,155
|
4,891
|
5,843
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,658
|
6,598
|
6,503
|
6,348
|
6,435
|
- Các khoản dự phòng
|
-264
|
238
|
-238
|
-212
|
79
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,417
|
-1,215
|
-1,317
|
-1,368
|
-758
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
686
|
390
|
206
|
123
|
87
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14,164
|
18,357
|
21,688
|
24,934
|
19,108
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-25,281
|
9,609
|
-7,875
|
-3,584
|
-2,462
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,989
|
233
|
-212
|
307
|
1,664
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
13,345
|
-4,414
|
-264
|
8,518
|
-1,661
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
226
|
-1
|
272
|
148
|
-1,081
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-686
|
-390
|
-206
|
-114
|
-96
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,605
|
-2,613
|
-2,600
|
-3,379
|
-4,040
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-144
|
-579
|
-237
|
-44
|
-163
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,969
|
20,202
|
10,565
|
26,786
|
11,269
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,509
|
-978
|
-7,027
|
-27,866
|
-34,816
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4,478
|
10
|
0
|
56
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-109,450
|
-950
|
110,400
|
-25,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
49,450
|
950
|
-50,400
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
939
|
1,205
|
182
|
2,452
|
703
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,908
|
-59,763
|
-6,845
|
34,642
|
-59,113
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
137,808
|
226,563
|
109,528
|
146,300
|
159,300
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-157,260
|
-215,200
|
-104,300
|
-123,571
|
-197,800
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-3
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-19,452
|
11,360
|
5,228
|
22,729
|
-38,500
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-21,513
|
-28,202
|
8,947
|
84,157
|
-86,344
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
54,048
|
32,535
|
4,333
|
13,280
|
97,437
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32,535
|
4,333
|
13,280
|
97,437
|
11,093
|