単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 463,217 492,120 491,608 496,957 496,697
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 209 47 945 3,448 108
1. Tiền 209 47 945 3,448 108
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 88,544 82,462 81,157 81,364 84,353
1. Phải thu khách hàng 2,001 770 1,321 0 351
2. Trả trước cho người bán 77,163 77,317 77,604 79,417 77,519
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9,487 4,482 2,340 2,054 6,590
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -107 -107 -107 -107 -107
IV. Tổng hàng tồn kho 364,634 399,908 399,890 402,885 403,000
1. Hàng tồn kho 364,634 399,908 399,890 402,885 403,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9,829 9,704 9,617 9,260 9,237
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 280 206 133 45 30
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,550 9,498 9,484 9,215 9,207
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 30,490 2,960 4,109 0 1,813
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,006 2,960 2,913 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 3,006 2,960 2,913 0 0
- Nguyên giá 3,700 3,700 3,700 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -694 -740 -786 0 0
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 493,707 495,080 495,718 496,957 498,510
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 330,066 331,243 331,788 332,885 334,249
I. Nợ ngắn hạn 108,682 166,252 110,403 111,501 112,865
1. Vay và nợ ngắn 48,616 105,009 48,616 48,616 48,616
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 431 385 485 763 637
4. Người mua trả tiền trước 58,445 58,445 58,445 59,175 59,175
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 316 505 632 792 1,210
6. Phải trả người lao động 439 1,493 1,760 1,756 2,688
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 436 415 466 400 539
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 221,384 164,991 221,384 221,384 221,384
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 221,384
4. Vay và nợ dài hạn 221,384 164,991 221,384 221,384 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 163,641 163,838 163,930 164,072 164,261
I. Vốn chủ sở hữu 163,641 163,838 163,930 164,072 164,261
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 156,176 156,176 156,176 156,176 156,176
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,477 1,477 1,477 1,477 1,477
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 95 95 95 95 95
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,893 6,090 6,182 6,324 6,512
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 493,707 495,080 495,718 496,957 498,510