Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
500
|
700
|
510
|
0
|
325
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
500
|
700
|
510
|
0
|
325
|
Giá vốn hàng bán
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận gộp
|
500
|
700
|
510
|
0
|
325
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
265
|
357
|
363
|
348
|
148
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
235
|
343
|
147
|
-348
|
177
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
3,471
|
|
Chi phí khác
|
6
|
13
|
16
|
2,929
|
5
|
Lợi nhuận khác
|
-6
|
-13
|
-16
|
541
|
-5
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
230
|
330
|
131
|
194
|
171
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
47
|
66
|
35
|
52
|
34
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
47
|
66
|
35
|
52
|
34
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
183
|
264
|
96
|
142
|
137
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
183
|
264
|
96
|
142
|
137
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|