単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 500 700 510 0 325
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 500 700 510 0 325
Giá vốn hàng bán 0 0 0
Lợi nhuận gộp 500 700 510 0 325
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 265 357 363 348 148
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 235 343 147 -348 177
Thu nhập khác 0 0 3,471
Chi phí khác 6 13 16 2,929 5
Lợi nhuận khác -6 -13 -16 541 -5
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 230 330 131 194 171
Chi phí thuế TNDN hiện hành 47 66 35 52 34
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 47 66 35 52 34
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 183 264 96 142 137
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 183 264 96 142 137
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)