単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 49 690 21 -1,110 806
2. Điều chỉnh cho các khoản -357 -1,606 174 185 3,056
- Khấu hao TSCĐ 92 185 185 185 154
- Các khoản dự phòng 608 -815 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,301 -1,080 -10 0 2,898
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 243 104 0 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 4
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -308 -916 196 -925 3,862
- Tăng, giảm các khoản phải thu 9,610 28,929 1,549 -187,991 -6,603
- Tăng, giảm hàng tồn kho 259 767 23 -11 77
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3,140 -289 -891 64,421 -1,642
- Tăng giảm chi phí trả trước -46 31 15 -87 356
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -307 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -140 -48 -93 -4 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 6,236 28,167 800 -124,599 -3,950
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7,509 -39,233 -85,105 -33,600 -15,325
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 1 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -14,000 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 18,811 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 184 10 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -7,508 -34,238 -85,094 -33,600 -15,325
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 3,710 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 16,500 75,800 268,000 20,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -5,000 0 -108,000 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -11 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 11,500 79,499 160,000 20,000
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,272 5,429 -4,795 1,801 725
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,560 288 5,717 922 2,723
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 288 5,717 922 2,723 3,448