単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,531 3,744 828 287 1,710
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 6,531 3,744 828 287 1,710
Giá vốn hàng bán 5,721 3,932 591 7 62
Lợi nhuận gộp 810 -188 237 280 1,648
Doanh thu hoạt động tài chính 1,301 1,080 10 4 0
Chi phí tài chính 851 -504 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 243 104 0 0 0
Chi phí bán hàng 384 163 44 2 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 816 542 391 1,248 1,325
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 59 691 -188 -967 324
Thu nhập khác 0 0 216 0 3,471
Chi phí khác 10 1 6 143 2,989
Lợi nhuận khác -10 -1 210 -143 482
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 49 690 21 -1,110 806
Chi phí thuế TNDN hiện hành 45 221 4 0 188
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 45 221 4 0 188
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5 469 18 -1,110 617
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5 469 18 -1,110 617
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)