単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 132,297 172,301 166,256 158,126 140,425
Các khoản giảm trừ doanh thu 15,777 9 4 7,889 285
Doanh thu thuần 116,520 172,292 166,252 150,237 140,140
Giá vốn hàng bán 102,884 154,465 146,637 128,737 121,887
Lợi nhuận gộp 13,636 17,827 19,615 21,500 18,253
Doanh thu hoạt động tài chính 1,734 2,387 1,267 1,474 2,623
Chi phí tài chính 591 470 431 163 22
Trong đó: Chi phí lãi vay 269 414 403 70 0
Chi phí bán hàng 11,767 13,190 15,209 5,794 4,099
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,503 12,653 12,236 15,071 14,422
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -9,491 -6,099 -6,994 1,947 2,333
Thu nhập khác 10,198 1 0 64 0
Chi phí khác 0 788 262 12 119
Lợi nhuận khác 10,198 -787 -262 53 -119
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 707 -6,886 -7,255 2,000 2,214
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,932 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -79 -36 -16 -81 3
Chi phí thuế TNDN 1,853 -36 -16 -81 3
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,146 -6,850 -7,240 2,080 2,211
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,146 -6,850 -7,240 2,080 2,211
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)