単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 27,757 40,438 29,598 29,891 24,409
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 250 0
Doanh thu thuần 27,757 40,188 29,598 29,891 24,409
Giá vốn hàng bán 23,778 35,068 25,314 25,763 20,549
Lợi nhuận gộp 3,978 5,120 4,285 4,129 3,859
Doanh thu hoạt động tài chính 356 1,018 283 773 209
Chi phí tài chính 12 3 3 26
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 763 1,249 385 376 332
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,133 4,154 3,559 3,603 3,385
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 426 732 620 896 351
Thu nhập khác 0 0 0
Chi phí khác 0 17 0 1
Lợi nhuận khác 0 -17 0 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 426 716 620 895 351
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 1
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 1
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 426 716 620 893 351
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 426 716 620 893 351
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)