Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,015,710
|
826,704
|
862,843
|
1,007,772
|
1,197,807
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,015,710
|
826,704
|
862,843
|
1,007,772
|
1,197,807
|
Giá vốn hàng bán
|
909,907
|
736,772
|
774,173
|
914,189
|
1,099,455
|
Lợi nhuận gộp
|
105,803
|
89,932
|
88,670
|
93,583
|
98,352
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,675
|
1,147
|
3,918
|
7,462
|
7,079
|
Chi phí tài chính
|
14,495
|
17,395
|
17,361
|
19,073
|
22,006
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,495
|
17,395
|
17,361
|
19,073
|
22,006
|
Chi phí bán hàng
|
40,789
|
32,723
|
34,065
|
36,155
|
39,575
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
34,969
|
31,835
|
30,864
|
31,127
|
31,601
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,225
|
9,125
|
10,298
|
14,690
|
12,249
|
Thu nhập khác
|
674
|
924
|
596
|
579
|
1,329
|
Chi phí khác
|
1,741
|
139
|
576
|
2,230
|
1,594
|
Lợi nhuận khác
|
-1,066
|
785
|
21
|
-1,651
|
-265
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
16,159
|
9,910
|
10,319
|
13,039
|
11,984
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,113
|
3,623
|
3,044
|
4,748
|
3,797
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,113
|
3,623
|
3,044
|
4,748
|
3,797
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
14,046
|
6,287
|
7,275
|
8,290
|
8,187
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
14,046
|
6,287
|
7,275
|
8,290
|
8,187
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|