単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 209,066 276,595 304,061 408,086 197,835
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 209,066 276,595 304,061 408,086 197,835
Giá vốn hàng bán 189,547 251,289 279,373 379,246 178,618
Lợi nhuận gộp 19,518 25,305 24,688 28,840 19,217
Doanh thu hoạt động tài chính 1,590 2,085 1,656 1,748 994
Chi phí tài chính 4,759 6,383 4,992 5,872 4,417
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,759 6,383 4,992 5,872 4,417
Chi phí bán hàng 7,553 11,008 11,562 9,452 8,171
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,159 7,206 7,418 9,723 6,601
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,637 2,794 2,372 5,541 1,021
Thu nhập khác 2 761 59 507 30
Chi phí khác 1 78 24 1,492 48
Lợi nhuận khác 1 683 36 -985 -18
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,638 3,477 2,408 4,556 1,004
Chi phí thuế TNDN hiện hành 328 1,514 591 1,432 278
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 328 1,514 591 1,432 278
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,311 1,962 1,817 3,124 726
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,311 1,962 1,817 3,124 726
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)