Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
209,066
|
276,595
|
304,061
|
408,086
|
197,835
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
209,066
|
276,595
|
304,061
|
408,086
|
197,835
|
Giá vốn hàng bán
|
189,547
|
251,289
|
279,373
|
379,246
|
178,618
|
Lợi nhuận gộp
|
19,518
|
25,305
|
24,688
|
28,840
|
19,217
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,590
|
2,085
|
1,656
|
1,748
|
994
|
Chi phí tài chính
|
4,759
|
6,383
|
4,992
|
5,872
|
4,417
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,759
|
6,383
|
4,992
|
5,872
|
4,417
|
Chi phí bán hàng
|
7,553
|
11,008
|
11,562
|
9,452
|
8,171
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,159
|
7,206
|
7,418
|
9,723
|
6,601
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,637
|
2,794
|
2,372
|
5,541
|
1,021
|
Thu nhập khác
|
2
|
761
|
59
|
507
|
30
|
Chi phí khác
|
1
|
78
|
24
|
1,492
|
48
|
Lợi nhuận khác
|
1
|
683
|
36
|
-985
|
-18
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,638
|
3,477
|
2,408
|
4,556
|
1,004
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
328
|
1,514
|
591
|
1,432
|
278
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
328
|
1,514
|
591
|
1,432
|
278
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,311
|
1,962
|
1,817
|
3,124
|
726
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,311
|
1,962
|
1,817
|
3,124
|
726
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|