単位: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2011 2012
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 35,145 98,985 137,607 175,116 240,996
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 93 847 603
Doanh thu thuần 35,145 98,985 137,514 174,269 240,394
Giá vốn hàng bán 15,149 48,807 74,472 127,760 176,161
Lợi nhuận gộp 19,996 50,178 63,042 46,509 64,232
Doanh thu hoạt động tài chính 2,470 3,622 3,787 6,240 9,919
Chi phí tài chính 0 744 2,923 5,502 4,414
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 591 2,857 5,373 4,379
Chi phí bán hàng 0 64 992 3,055 2,086
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,016 4,777 11,077 14,186 21,954
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,451 48,215 51,837 30,006 45,698
Thu nhập khác 65 221 1,248 505 895
Chi phí khác 101 9 324 161 434
Lợi nhuận khác -35 213 925 344 461
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 18,415 48,427 52,761 30,350 46,159
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,167 9,653 12,796 8,121 10,974
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 -43
Chi phí thuế TNDN 3,167 9,653 12,796 8,121 10,931
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,248 38,775 39,965 22,229 35,228
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 -393
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,248 38,775 39,965 22,229 35,621
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)