Đơn vị: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2011 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 35.145 98.985 137.607 175.116 240.996
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 93 847 603
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 35.145 98.985 137.514 174.269 240.394
4. Giá vốn hàng bán 15.149 48.807 74.472 127.760 176.161
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 19.996 50.178 63.042 46.509 64.232
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.470 3.622 3.787 6.240 9.919
7. Chi phí tài chính 0 744 2.923 5.502 4.414
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 591 2.857 5.373 4.379
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 64 992 3.055 2.086
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.016 4.777 11.077 14.186 21.954
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 18.451 48.215 51.837 30.006 45.698
12. Thu nhập khác 65 221 1.248 505 895
13. Chi phí khác 101 9 324 161 434
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -35 213 925 344 461
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 18.415 48.427 52.761 30.350 46.159
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.167 9.653 12.796 8.121 10.974
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 -43
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.167 9.653 12.796 8.121 10.931
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15.248 38.775 39.965 22.229 35.228
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 -393
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 15.248 38.775 39.965 22.229 35.621