単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 70,715 71,187 82,721
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -37,433 -37,137 -63,873
3. Tiền chi trả cho người lao động -11,657 -12,792 -11,102
4. Tiền chi trả lãi vay 0
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 -854
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 23,008 15,591 5,785
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -45,300 -20,302 -12,739
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -666 16,547 -61
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,883 -47 -1,401
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 79 53
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -21,500 -62,090
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 6,400 55,500
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 40 708 1,614
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,763 -14,439 -6,323
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -3,055
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 -3,055
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,430 2,108 -9,439
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 13,903 10,474 12,582
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10,474 12,582 3,143