I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
70,715
|
71,187
|
82,721
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-37,433
|
-37,137
|
-63,873
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11,657
|
-12,792
|
-11,102
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
|
-854
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
23,008
|
15,591
|
5,785
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-45,300
|
-20,302
|
-12,739
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-666
|
16,547
|
-61
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,883
|
-47
|
-1,401
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
79
|
|
53
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-21,500
|
-62,090
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
6,400
|
55,500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
40
|
708
|
1,614
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,763
|
-14,439
|
-6,323
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-3,055
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
-3,055
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,430
|
2,108
|
-9,439
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,903
|
10,474
|
12,582
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,474
|
12,582
|
3,143
|