単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 65,531 66,104 85,522
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 65,531 66,104 85,522
Giá vốn hàng bán 51,627 51,078 70,899
Lợi nhuận gộp 13,904 15,026 14,623
Doanh thu hoạt động tài chính 293 708 1,614
Chi phí tài chính 38 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 66 183 200
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,413 12,483 12,460
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,679 3,068 3,577
Thu nhập khác 279 0 145
Chi phí khác 419 38 96
Lợi nhuận khác -140 -38 49
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,539 3,030 3,626
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 504 293
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 504 293
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,539 2,526 3,333
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,539 2,526 3,333
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)