TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
27,726
|
26,892
|
27,074
|
26,431
|
25,516
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,004
|
4,673
|
5,923
|
5,468
|
3,536
|
1. Tiền
|
1,328
|
2,042
|
3,292
|
2,776
|
844
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4,676
|
2,632
|
2,632
|
2,692
|
2,692
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
13,986
|
9,012
|
11,059
|
12,579
|
15,297
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
20,689
|
20,689
|
20,689
|
20,689
|
20,689
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-11,203
|
-11,678
|
-12,784
|
-11,230
|
-11,414
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7,137
|
11,784
|
8,507
|
6,645
|
5,439
|
1. Phải thu khách hàng
|
6,473
|
6,768
|
8,051
|
7,388
|
6,150
|
2. Trả trước cho người bán
|
237
|
555
|
448
|
206
|
205
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,655
|
3,591
|
2,638
|
2,674
|
2,875
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,229
|
-2,630
|
-2,630
|
-3,623
|
-3,790
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
599
|
1,395
|
1,585
|
1,740
|
1,186
|
1. Hàng tồn kho
|
599
|
1,395
|
1,585
|
1,740
|
1,186
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
28
|
0
|
0
|
58
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
28
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
52
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,560
|
2,352
|
2,213
|
2,113
|
2,094
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,202
|
2,149
|
2,098
|
2,051
|
2,000
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
852
|
799
|
748
|
701
|
650
|
- Nguyên giá
|
5,876
|
5,876
|
5,876
|
5,876
|
5,876
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,024
|
-5,077
|
-5,128
|
-5,175
|
-5,226
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,350
|
1,350
|
1,350
|
1,350
|
1,350
|
- Nguyên giá
|
1,380
|
1,380
|
1,380
|
1,380
|
1,380
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
357
|
202
|
115
|
62
|
94
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
357
|
202
|
115
|
62
|
94
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
30,285
|
29,244
|
29,288
|
28,544
|
27,610
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
783
|
1,157
|
2,215
|
1,423
|
1,527
|
I. Nợ ngắn hạn
|
783
|
1,157
|
2,215
|
1,423
|
1,527
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
217
|
416
|
581
|
433
|
433
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
22
|
22
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
142
|
34
|
73
|
13
|
43
|
6. Phải trả người lao động
|
-161
|
158
|
328
|
44
|
96
|
7. Chi phí phải trả
|
360
|
454
|
1,186
|
881
|
907
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
226
|
95
|
47
|
29
|
26
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
29,502
|
28,087
|
27,073
|
27,121
|
26,082
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
29,502
|
28,087
|
27,073
|
27,121
|
26,082
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
112
|
112
|
112
|
112
|
112
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-436
|
-436
|
-436
|
-436
|
-436
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-30,174
|
-31,589
|
-32,602
|
-32,554
|
-33,593
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
30,285
|
29,244
|
29,288
|
28,544
|
27,610
|