TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
39,342
|
31,832
|
34,743
|
28,915
|
25,999
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20,331
|
17,823
|
6,478
|
8,706
|
5,468
|
1. Tiền
|
1,297
|
292
|
74
|
1,954
|
2,776
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
19,034
|
17,531
|
6,404
|
6,751
|
2,692
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
14,018
|
9,618
|
12,253
|
10,013
|
9,460
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
20,689
|
20,689
|
20,689
|
20,689
|
20,689
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-6,671
|
0
|
-8,436
|
-10,676
|
-11,230
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,647
|
3,417
|
15,224
|
9,619
|
9,242
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,916
|
3,282
|
14,016
|
6,612
|
7,388
|
2. Trả trước cho người bán
|
216
|
395
|
236
|
236
|
206
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,604
|
1,004
|
2,540
|
2,501
|
2,693
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,408
|
-1,264
|
-1,568
|
-2,229
|
-4,045
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
345
|
974
|
789
|
571
|
1,771
|
1. Hàng tồn kho
|
345
|
974
|
789
|
571
|
1,771
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
6
|
58
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
6
|
6
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
52
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,095
|
3,801
|
2,937
|
2,559
|
2,112
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
600
|
600
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,330
|
2,989
|
2,465
|
2,255
|
2,049
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,977
|
1,639
|
1,115
|
905
|
699
|
- Nguyên giá
|
6,508
|
6,553
|
5,876
|
5,876
|
5,876
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,530
|
-4,915
|
-4,762
|
-4,972
|
-5,177
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,353
|
1,350
|
1,350
|
1,350
|
1,350
|
- Nguyên giá
|
1,380
|
1,380
|
1,380
|
1,380
|
1,380
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
165
|
212
|
473
|
305
|
63
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
165
|
212
|
473
|
305
|
63
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
43,437
|
35,632
|
37,680
|
31,475
|
28,111
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,791
|
1,732
|
2,625
|
1,362
|
1,664
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,791
|
1,732
|
2,625
|
1,362
|
1,664
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
320
|
611
|
1,127
|
237
|
433
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,531
|
0
|
0
|
0
|
22
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
254
|
212
|
451
|
131
|
65
|
6. Phải trả người lao động
|
673
|
205
|
609
|
422
|
76
|
7. Chi phí phải trả
|
893
|
580
|
402
|
449
|
1,038
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
120
|
125
|
36
|
122
|
29
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
39,646
|
33,900
|
35,055
|
30,113
|
26,448
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
39,646
|
33,900
|
35,055
|
30,113
|
26,448
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
112
|
112
|
112
|
112
|
112
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-436
|
-436
|
-436
|
-436
|
-436
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-20,030
|
-25,775
|
-24,620
|
-29,563
|
-33,228
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
43,437
|
35,632
|
37,680
|
31,475
|
28,111
|