単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11,936 7,012 14,509 4,196 5,954
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 11,936 7,012 14,509 4,196 5,954
Giá vốn hàng bán 11,012 6,765 13,260 3,865 5,317
Lợi nhuận gộp 924 248 1,249 330 637
Doanh thu hoạt động tài chính 1,663 792 428 365 477
Chi phí tài chính -2,422 4,400 -2,635 2,240 553
Trong đó: Chi phí lãi vay 2 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,829 2,379 3,209 3,164 3,534
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,180 -5,740 1,103 -4,709 -2,974
Thu nhập khác 157 0 413 58 0
Chi phí khác 9 6 357 5 18
Lợi nhuận khác 148 -6 56 53 -18
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,328 -5,746 1,159 -4,656 -2,992
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,328 -5,746 1,159 -4,656 -2,992
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,328 -5,746 1,159 -4,656 -2,992
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)