単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 893,850 613,602 607,909 461,764 412,650
Các khoản giảm trừ doanh thu 127 0 524 80 0
Doanh thu thuần 893,724 613,602 607,385 461,685 412,650
Giá vốn hàng bán 548,667 368,835 407,080 272,027 231,084
Lợi nhuận gộp 345,057 244,766 200,305 189,658 181,566
Doanh thu hoạt động tài chính 7,982 3,372 1,588 1,353 1,198
Chi phí tài chính 10,279 3,639 2,483 3,869 6,890
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 2,816
Chi phí bán hàng 155,385 102,738 68,123 76,645 76,251
Chi phí quản lý doanh nghiệp 71,308 49,215 36,940 56,166 57,068
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 116,066 92,547 94,346 54,332 42,555
Thu nhập khác 5,661 4,518 2,699 12,492 2,017
Chi phí khác 8,115 4,058 8,904 484 1,228
Lợi nhuận khác -2,454 459 -6,205 12,007 789
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 113,613 93,006 88,142 66,339 43,344
Chi phí thuế TNDN hiện hành 24,435 18,506 19,406 13,268 8,908
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 24,435 18,506 19,406 13,268 8,908
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 89,178 74,500 68,735 53,071 34,436
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 89,178 74,500 68,735 53,071 34,436
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)