Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
37,083
|
139,748
|
102,301
|
133,598
|
45,606
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
37,083
|
139,748
|
102,301
|
133,598
|
45,606
|
Giá vốn hàng bán
|
22,253
|
82,451
|
57,334
|
68,085
|
25,539
|
Lợi nhuận gộp
|
14,830
|
57,297
|
44,967
|
65,513
|
20,067
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
874
|
271
|
16
|
23
|
2
|
Chi phí tài chính
|
910
|
2,082
|
1,379
|
1,201
|
1,549
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
548
|
1,120
|
885
|
Chi phí bán hàng
|
6,409
|
19,220
|
15,470
|
33,599
|
9,953
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,314
|
20,431
|
14,835
|
20,366
|
6,265
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,071
|
15,835
|
13,299
|
10,370
|
2,302
|
Thu nhập khác
|
0
|
16
|
47
|
1,077
|
0
|
Chi phí khác
|
58
|
1,140
|
0
|
13
|
47
|
Lợi nhuận khác
|
-58
|
-1,124
|
47
|
1,064
|
-47
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,013
|
14,711
|
13,346
|
11,434
|
2,255
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
803
|
2,942
|
2,669
|
2,287
|
451
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
803
|
2,942
|
2,669
|
2,287
|
451
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,211
|
11,768
|
10,677
|
9,147
|
1,804
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,211
|
11,768
|
10,677
|
9,147
|
1,804
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|