単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 37,083 139,748 102,301 133,598 45,606
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 37,083 139,748 102,301 133,598 45,606
Giá vốn hàng bán 22,253 82,451 57,334 68,085 25,539
Lợi nhuận gộp 14,830 57,297 44,967 65,513 20,067
Doanh thu hoạt động tài chính 874 271 16 23 2
Chi phí tài chính 910 2,082 1,379 1,201 1,549
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 548 1,120 885
Chi phí bán hàng 6,409 19,220 15,470 33,599 9,953
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,314 20,431 14,835 20,366 6,265
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,071 15,835 13,299 10,370 2,302
Thu nhập khác 0 16 47 1,077 0
Chi phí khác 58 1,140 0 13 47
Lợi nhuận khác -58 -1,124 47 1,064 -47
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,013 14,711 13,346 11,434 2,255
Chi phí thuế TNDN hiện hành 803 2,942 2,669 2,287 451
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 803 2,942 2,669 2,287 451
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,211 11,768 10,677 9,147 1,804
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,211 11,768 10,677 9,147 1,804
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)