I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
460
|
9,141
|
549
|
14,642
|
441
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
62,444
|
84,439
|
61,522
|
54,453
|
50,581
|
- Khấu hao TSCĐ
|
498
|
498
|
479
|
445
|
427
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2,941
|
2,941
|
-2,941
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-100
|
-70
|
-94
|
-76
|
-242
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
64,986
|
81,070
|
64,078
|
54,084
|
50,396
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
62,904
|
93,580
|
62,072
|
69,094
|
51,021
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
547,201
|
244,656
|
370,907
|
-895,041
|
1,524,228
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-871,850
|
-264,727
|
387,758
|
1,052,471
|
-1,757,563
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
723
|
576
|
542
|
548
|
648
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-61,509
|
-86,710
|
-76,674
|
-61,634
|
-23,588
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,200
|
|
-92
|
-1,938
|
-3,018
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3
|
-180
|
-295
|
-1
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-325,734
|
-12,804
|
744,217
|
163,499
|
-208,272
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-8,550
|
-20,170
|
-8,550
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
8,550
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
100
|
70
|
94
|
76
|
242
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
100
|
70
|
-8,456
|
-20,094
|
242
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,471,000
|
728,600
|
741,000
|
594,000
|
1,346,760
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,165,600
|
-712,400
|
-1,471,000
|
-728,600
|
-1,152,000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
-5,477
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
305,400
|
16,200
|
-730,000
|
-140,077
|
194,760
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-20,234
|
3,466
|
5,761
|
3,328
|
-13,270
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
25,373
|
5,139
|
8,605
|
14,366
|
17,694
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,139
|
8,605
|
14,366
|
17,694
|
4,423
|