I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10,933
|
2,685
|
15,482
|
9,131
|
16,783
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,035
|
-1,704
|
352
|
-3,138
|
-10,738
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,329
|
2,494
|
2,781
|
2,616
|
2,241
|
- Các khoản dự phòng
|
4,830
|
|
-161
|
-438
|
-4,236
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-248
|
|
9
|
0
|
-100
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
951
|
-4,393
|
-2,540
|
-5,538
|
-8,770
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
172
|
195
|
263
|
222
|
127
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18,968
|
981
|
15,834
|
5,994
|
6,045
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-81,973
|
47,414
|
-33,156
|
18,820
|
-18,741
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
70,606
|
3,260
|
10,725
|
-2,767
|
5,990
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
8,437
|
-69,629
|
-1,194
|
-7,322
|
19,044
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,393
|
1,082
|
3,687
|
426
|
1,706
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-172
|
-195
|
-263
|
-222
|
-127
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,581
|
-1,808
|
-960
|
-2,744
|
-1,484
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
20
|
500
|
101
|
1,467
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,115
|
-4,487
|
-2,972
|
-1,750
|
-3,042
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,582
|
-22,882
|
-8,198
|
11,902
|
9,391
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,997
|
-105
|
|
-67
|
-130
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
27
|
146
|
|
0
|
21
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-25,320
|
-18,640
|
-11,939
|
-18,742
|
-9,786
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
5,000
|
13,600
|
14,511
|
18,489
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
5,336
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-3,950
|
3,660
|
4,192
|
5,637
|
1,616
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-33,239
|
-9,939
|
5,853
|
1,338
|
15,547
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4,193
|
7,012
|
3,476
|
1,747
|
-770
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,705
|
-2,708
|
-3,303
|
-7,013
|
-4,956
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12,823
|
-468
|
-4,479
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12,335
|
3,837
|
-4,306
|
-5,267
|
-5,726
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-35,992
|
-28,984
|
-6,650
|
7,974
|
19,212
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
124,066
|
86,839
|
57,855
|
51,195
|
59,170
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
248
|
|
-9
|
0
|
100
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
88,321
|
57,855
|
51,195
|
59,170
|
78,482
|