I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.685
|
15.482
|
9.131
|
16.783
|
16.004
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1.704
|
352
|
-3.138
|
-10.738
|
-6.657
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.494
|
2.781
|
2.616
|
2.241
|
2.584
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-161
|
-438
|
-4.236
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
9
|
0
|
-100
|
-30
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.393
|
-2.540
|
-5.538
|
-8.770
|
-9.285
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
195
|
263
|
222
|
127
|
73
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
981
|
15.834
|
5.994
|
6.045
|
9.347
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
47.414
|
-33.156
|
18.820
|
-18.741
|
24.230
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3.260
|
10.725
|
-2.767
|
5.990
|
135
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-69.629
|
-1.194
|
-7.322
|
19.044
|
-10.737
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.082
|
3.687
|
426
|
1.706
|
-166
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-195
|
-263
|
-222
|
-127
|
-73
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.808
|
-960
|
-2.744
|
-1.484
|
-3.302
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
500
|
101
|
1.467
|
0
|
832
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.487
|
-2.972
|
-1.750
|
-3.042
|
-4.195
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-22.882
|
-8.198
|
11.902
|
9.391
|
16.071
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-105
|
|
-67
|
-130
|
-452
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
146
|
|
0
|
21
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-18.640
|
-11.939
|
-18.742
|
-9.786
|
-14.034
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5.000
|
13.600
|
14.511
|
18.489
|
4.650
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
-10.000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
5.336
|
17.000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.660
|
4.192
|
5.637
|
1.616
|
4.855
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9.939
|
5.853
|
1.338
|
15.547
|
2.018
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7.012
|
3.476
|
1.747
|
-770
|
1.477
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.708
|
-3.303
|
-7.013
|
-4.956
|
-1.397
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-468
|
-4.479
|
0
|
0
|
-504
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3.837
|
-4.306
|
-5.267
|
-5.726
|
-424
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-28.984
|
-6.650
|
7.974
|
19.212
|
17.665
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
86.839
|
57.855
|
51.195
|
59.170
|
79.087
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-9
|
0
|
100
|
30
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
57.855
|
51.195
|
59.170
|
78.482
|
96.782
|