I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
23,344
|
41,018
|
60,056
|
29,967
|
13,812
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-20,371
|
-23,174
|
-42,072
|
-15,145
|
-5,748
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,969
|
-5,597
|
-5,224
|
-3,315
|
-2,290
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-873
|
-3,418
|
-3,936
|
-2,253
|
-1,324
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,046
|
-716
|
-40
|
-170
|
-158
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
17,416
|
2,457
|
6,246
|
6,159
|
2,652
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-11,216
|
-9,049
|
-11,286
|
-8,929
|
-5,762
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,284
|
1,521
|
3,743
|
6,314
|
1,183
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-31,507
|
-25,896
|
-1,530
|
-1,015
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
6
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,050
|
1,510
|
55
|
9
|
2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-28,457
|
-24,381
|
-1,475
|
-1,006
|
2
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
20,722
|
18,605
|
23,583
|
10,669
|
1,311
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,067
|
-8,920
|
-26,379
|
-17,207
|
-2,435
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,807
|
-7,176
|
-24
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
9,847
|
2,509
|
-2,820
|
-6,538
|
-1,123
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16,325
|
-20,351
|
-552
|
-1,230
|
62
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
38,562
|
22,240
|
1,894
|
1,342
|
112
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
4
|
5
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22,240
|
1,894
|
1,342
|
112
|
174
|