Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
64,584
|
48,921
|
55,350
|
51,837
|
50,441
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
64,584
|
48,921
|
55,350
|
51,837
|
50,441
|
Giá vốn hàng bán
|
60,416
|
47,223
|
53,011
|
53,080
|
52,584
|
Lợi nhuận gộp
|
4,167
|
1,697
|
2,339
|
-1,243
|
-2,143
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
452
|
382
|
367
|
355
|
345
|
Chi phí tài chính
|
503
|
407
|
155
|
67
|
9
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
503
|
407
|
155
|
67
|
9
|
Chi phí bán hàng
|
2,064
|
1,416
|
1,646
|
1,364
|
884
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,083
|
2,669
|
2,787
|
2,843
|
3,031
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,031
|
-2,413
|
-1,883
|
-5,162
|
-5,722
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
|
|
44
|
Chi phí khác
|
18
|
100
|
80
|
352
|
199
|
Lợi nhuận khác
|
-18
|
-100
|
-80
|
-352
|
-155
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,049
|
-2,513
|
-1,963
|
-5,514
|
-5,877
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
4
|
7
|
116
|
77
|
40
|
Chi phí thuế TNDN
|
4
|
7
|
116
|
77
|
40
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,053
|
-2,520
|
-2,078
|
-5,592
|
-5,918
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1
|
-1
|
-2
|
-3
|
-1
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,052
|
-2,518
|
-2,076
|
-5,588
|
-5,916
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|