単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,999,265 1,904,728 1,637,169 1,623,132 1,229,280
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 6,419 149 0 0
Doanh thu thuần 1,999,265 1,898,309 1,637,020 1,623,132 1,229,280
Giá vốn hàng bán 1,618,051 1,567,912 1,383,479 1,425,158 1,114,525
Lợi nhuận gộp 381,214 330,396 253,541 197,974 114,755
Doanh thu hoạt động tài chính 4,788 4,934 2,011 1,979 751
Chi phí tài chính 22,778 19,356 18,292 12,188 11,006
Trong đó: Chi phí lãi vay 22,747 19,254 16,622 11,548 10,668
Chi phí bán hàng 151,674 166,823 130,447 123,050 100,074
Chi phí quản lý doanh nghiệp 58,248 59,295 55,818 47,966 46,556
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 157,434 96,659 52,691 9,990 -64,250
Thu nhập khác 2,526 12,741 3,706 3,419 2,112
Chi phí khác 934 4,391 398 4,701 2,354
Lợi nhuận khác 1,592 8,349 3,308 -1,282 -242
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 4,131 6,802 1,696 -6,758 -22,120
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 159,025 105,008 55,999 8,709 -64,492
Chi phí thuế TNDN hiện hành 31,301 22,363 11,118 7,460 597
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 269 -1,512 1,190 1,079 4,389
Chi phí thuế TNDN 31,570 20,851 12,309 8,539 4,986
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 127,455 84,157 43,690 170 -69,478
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 127,455 84,157 43,690 170 -69,478
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)