Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
280,332
|
320,388
|
301,950
|
326,610
|
241,133
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
280,332
|
320,388
|
301,950
|
326,610
|
241,133
|
Giá vốn hàng bán
|
256,668
|
281,866
|
269,146
|
306,844
|
215,650
|
Lợi nhuận gộp
|
23,664
|
38,521
|
32,804
|
19,766
|
25,483
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
59
|
66
|
191
|
434
|
288
|
Chi phí tài chính
|
3,841
|
2,625
|
2,482
|
2,057
|
1,789
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,795
|
2,636
|
2,402
|
1,835
|
1,764
|
Chi phí bán hàng
|
26,999
|
29,008
|
21,201
|
22,867
|
20,952
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,509
|
12,718
|
11,619
|
11,710
|
10,960
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-24,082
|
-13,535
|
-6,857
|
-19,777
|
-13,021
|
Thu nhập khác
|
332
|
624
|
333
|
823
|
213
|
Chi phí khác
|
478
|
592
|
239
|
1,044
|
751
|
Lợi nhuận khác
|
-145
|
32
|
94
|
-222
|
-538
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-6,456
|
-7,771
|
-4,549
|
-3,343
|
-5,092
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-24,227
|
-13,503
|
-6,763
|
-19,999
|
-13,559
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
32
|
25
|
540
|
26
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-228
|
140
|
-15
|
4,491
|
1,069
|
Chi phí thuế TNDN
|
-228
|
173
|
10
|
5,031
|
1,095
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-23,999
|
-13,676
|
-6,773
|
-25,030
|
-14,655
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-23,999
|
-13,676
|
-6,773
|
-25,030
|
-14,655
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|