単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 898,095 885,356 966,415 953,473 963,948
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 72,654 107,762 123,452 102,663 100,181
1. Tiền 15,654 27,662 38,452 28,463 25,081
2. Các khoản tương đương tiền 57,000 80,100 85,000 74,200 75,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 670,038 630,038 690,000 700,750 720,750
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 79,917 67,999 74,950 68,681 65,419
1. Phải thu khách hàng 83,885 80,947 82,804 76,731 81,878
2. Trả trước cho người bán 521 1,978 7,494 8,852 1,639
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 32,973 22,536 22,114 21,009 19,813
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,463 -37,463 -37,463 -37,911 -37,911
IV. Tổng hàng tồn kho 70,977 75,477 74,488 76,802 73,346
1. Hàng tồn kho 70,977 75,477 74,488 76,802 73,346
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,508 4,079 3,526 4,577 4,253
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,415 3,971 3,432 4,577 4,170
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 10 13 0 6
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 93 98 82 0 77
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 531,727 504,178 465,511 473,580 447,398
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,593 3,466 3,551 2,586 2,504
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 205 205 205 205 205
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 9,055 8,328 7,813 6,248 5,766
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -5,667 -5,067 -4,467 -3,867 -3,467
II. Tài sản cố định 496,800 468,626 435,344 436,052 400,217
1. Tài sản cố định hữu hình 495,009 466,835 433,553 401,912 366,067
- Nguyên giá 1,810,530 1,815,891 1,816,416 1,814,225 1,812,396
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,315,520 -1,349,057 -1,382,863 -1,412,312 -1,446,329
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,791 1,791 1,791 34,140 34,150
- Nguyên giá 2,191 2,191 2,191 34,622 34,795
- Giá trị hao mòn lũy kế -400 -400 -400 -483 -645
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 8,167 10,665 6,896 6,383 6,383
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,749 3,769 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 60,588 60,588 60,588 60,588 60,588
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -54,170 -53,692 -53,692 -54,204 -54,204
V. Tổng tài sản dài hạn khác 21,716 19,972 18,269 27,105 34,671
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,554 9,906 8,204 16,937 24,503
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 10,161 10,066 10,066 10,168 10,168
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,429,822 1,389,534 1,431,926 1,427,053 1,411,346
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 105,991 139,422 158,884 152,896 117,615
I. Nợ ngắn hạn 63,393 116,442 133,127 137,977 98,265
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 16,288 14,052 18,605 20,104 18,484
4. Người mua trả tiền trước 626 1,626 1,626 346 346
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,034 14,152 14,862 5,085 7,117
6. Phải trả người lao động 9,858 11,167 13,436 14,552 11,071
7. Chi phí phải trả 505 428 445 882 250
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 46 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10,723 10,742 11,075 11,479 10,595
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,863 35,862 45,558 58,766 32,155
II. Nợ dài hạn 42,599 22,980 25,757 14,919 19,350
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 65 65 65 65 65
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 14,401 14,038 14,767 14,854 14,705
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 28,132 8,877 10,925 0 4,580
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,323,830 1,250,112 1,273,042 1,274,156 1,293,731
I. Vốn chủ sở hữu 1,323,830 1,250,112 1,273,042 1,274,156 1,293,731
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 684,709 684,709 684,709 684,709 684,709
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,935 10,935 10,935 10,935 10,935
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 306,357 306,357 306,357 306,357 306,357
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 321,828 248,110 271,040 272,155 291,729
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,496 28,412 27,520 26,718 18,248
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,429,822 1,389,534 1,431,926 1,427,053 1,411,346