単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 157,042 134,057 132,691 126,603 128,300
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 157,042 134,057 132,691 126,603 128,300
Giá vốn hàng bán 122,386 94,759 99,757 116,972 99,948
Lợi nhuận gộp 34,656 39,298 32,933 9,631 28,352
Doanh thu hoạt động tài chính 13,744 15,122 13,691 11,366 9,399
Chi phí tài chính 174 -469 46 663 20
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 628 801 685 1,574 999
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,574 12,826 12,729 18,594 14,256
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 34,024 43,282 29,396 165 22,476
Thu nhập khác 11 7 99 1,189 897
Chi phí khác 151 19 13 15 4
Lợi nhuận khác -140 -11 86 1,174 893
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2,019 -3,769 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 33,884 43,270 29,482 1,339 23,369
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,614 8,437 5,823 241 4,497
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 31 -267 729 -16 -149
Chi phí thuế TNDN 6,645 8,170 6,552 225 4,349
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 27,239 35,101 22,930 1,114 19,021
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 27,239 35,101 22,930 1,114 19,021
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)