単位: 1.000.000đ
  Q3 2008 Q4 2008 Q1 2009 Q2 2009 Q3 2009
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 263,909 68,057 223,739 307,449 332,810
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -870 -198,469 -153,257 -197,101 -287,745
3. Tiền chi trả cho người lao động -16,219 -18,576 -21,844 -21,559 -23,346
4. Tiền chi trả lãi vay -10,937 -10,173 -1,575 -12,796 -5,880
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 -199 0 -1 -19
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 136,103 273,299 27,546 84,300 185,015
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -279,620 -64,101 -36,412 -78,788 -163,387
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 92,366 49,836 38,196 81,504 37,448
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -12,803 -20,011 -12,390 -886,819 -14,621
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,761 1,050 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -607,417 895 -6,000 -9,399 -127,990
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 280,600 3,475 10,680 76,369 67,548
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 68,914 0 -70 -84,971 61,003
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,863 -18,613 0 4,292 -4,292
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 221,249 3,370 219 1,288 3,172
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -40,834 -29,834 -7,560 -899,241 -15,179
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 153 35,500 1 -1 11,000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -2,416 0 0 -741
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 389,212 12,500 22,500 762,977 58,530
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -261,771 -100,757 -15,793 -32,388 -37,994
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -73,420 0 -25,022 25,022 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -10 0 0 -46,893 -4
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 54,164 -55,173 -18,314 708,717 30,791
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 105,696 -35,171 12,322 -109,019 53,060
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 52,517 156,758 146,243 158,351 49,545
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1,456 24,656 -214 214 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 156,758 146,243 158,351 49,545 102,605