単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 88,426 62,019 56,535 60,263 6,283
2. Điều chỉnh cho các khoản 129,313 122,245 117,763 193,396 268,218
- Khấu hao TSCĐ 73,914 75,243 75,151 122,271 154,428
- Các khoản dự phòng 2,319 -827 8,324 -1,777 705
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 223 -28 -352 243 -104
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -619 -429 -2,155 -803 -5,316
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 53,476 48,286 36,795 73,463 118,504
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 217,739 184,265 174,297 253,659 274,500
- Tăng, giảm các khoản phải thu -8,044 -11,376 -31,864 2,636 -13,837
- Tăng, giảm hàng tồn kho 30,710 12,043 -73,865 -181,641 -190,135
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 39,525 -48,188 101,744 62,191 -80,736
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,382 1,216 -4,052 -72,428 29,177
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -54,409 -48,369 -37,152 -72,017 -118,452
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -16,868 -7,020 -9,158 -10,943 -3,283
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 300 300 260 500
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -811 -566 -3,890 -846 -4,640
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 209,223 82,305 116,361 -19,129 -106,905
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -47,847 -9,881 -746,282 -319,943 -148,030
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 79 6,410 119 506 492
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 540 266 2,036 649 4,824
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -47,228 -3,205 -744,127 -318,788 -142,715
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 301,777 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,355,952 1,055,277 1,490,046 2,113,958 2,013,642
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,431,655 -1,033,654 -1,150,051 -1,736,328 -1,721,115
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -27,725 -21,280 -22,092 -19,543 -24,951
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -31,207 -39,000 -35,100 -40,000 -40,000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -134,635 -38,657 584,579 318,087 227,577
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 27,361 40,443 -43,187 -19,830 -22,043
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 40,481 67,840 108,272 65,101 45,283
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3 -11 15 12 6
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 67,840 108,272 65,101 45,283 23,246