単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -9,402 -8,891 15,891 8,685 -32,287
2. Điều chỉnh cho các khoản 58,593 62,589 79,065 67,971 68,400
- Khấu hao TSCĐ 31,640 37,428 42,658 42,702 42,558
- Các khoản dự phòng -51 -1,114 1,705 165
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -113 -157 577 -410
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -153 -353 -7 -4,803 -2
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 27,269 26,784 34,133 30,318 25,844
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 49,191 53,698 94,956 76,657 36,113
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1,238 -10,623 -46,205 44,229 2,873
- Tăng, giảm hàng tồn kho -84,353 -143,718 -82,126 120,062 32,212
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -26,030 68,316 21,088 -144,109 14,775
- Tăng giảm chi phí trả trước -30,698 31,703 2,137 26,035 -9,454
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -26,481 -27,589 -33,732 -30,651 -26,173
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,757 -526 0 -4,998
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 500 0 0 200
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,424 -565 371 -3,022 -837
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -123,290 -29,305 -43,511 89,201 44,712
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -95,312 -14,960 -64,899 27,141 -1,220
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 145 382 -35
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7 6 7 4,803 2
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -95,160 -14,572 -64,927 31,944 -1,218
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 459,865 491,308 623,235 439,234 289,759
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -243,828 -462,853 -517,736 -496,697 -328,775
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -4,377 -4,850 -7,792 -7,932 -10,787
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -40,000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 211,660 23,604 97,707 -105,395 -49,803
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -6,790 -20,272 -10,731 15,750 -6,309
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 45,283 38,493 18,216 7,492 23,246
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -5 7 4
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 38,493 18,216 7,492 23,246 16,937