I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-9,402
|
-8,891
|
15,891
|
8,685
|
-32,287
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
58,593
|
62,589
|
79,065
|
67,971
|
68,400
|
- Khấu hao TSCĐ
|
31,640
|
37,428
|
42,658
|
42,702
|
42,558
|
- Các khoản dự phòng
|
-51
|
-1,114
|
1,705
|
165
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-113
|
-157
|
577
|
-410
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-153
|
-353
|
-7
|
-4,803
|
-2
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
27,269
|
26,784
|
34,133
|
30,318
|
25,844
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
49,191
|
53,698
|
94,956
|
76,657
|
36,113
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,238
|
-10,623
|
-46,205
|
44,229
|
2,873
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-84,353
|
-143,718
|
-82,126
|
120,062
|
32,212
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-26,030
|
68,316
|
21,088
|
-144,109
|
14,775
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-30,698
|
31,703
|
2,137
|
26,035
|
-9,454
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-26,481
|
-27,589
|
-33,732
|
-30,651
|
-26,173
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,757
|
-526
|
0
|
|
-4,998
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
500
|
0
|
0
|
|
200
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,424
|
-565
|
371
|
-3,022
|
-837
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-123,290
|
-29,305
|
-43,511
|
89,201
|
44,712
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-95,312
|
-14,960
|
-64,899
|
27,141
|
-1,220
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
145
|
382
|
-35
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7
|
6
|
7
|
4,803
|
2
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-95,160
|
-14,572
|
-64,927
|
31,944
|
-1,218
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
459,865
|
491,308
|
623,235
|
439,234
|
289,759
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-243,828
|
-462,853
|
-517,736
|
-496,697
|
-328,775
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-4,377
|
-4,850
|
-7,792
|
-7,932
|
-10,787
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
-40,000
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
211,660
|
23,604
|
97,707
|
-105,395
|
-49,803
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,790
|
-20,272
|
-10,731
|
15,750
|
-6,309
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
45,283
|
38,493
|
18,216
|
7,492
|
23,246
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-5
|
7
|
4
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
38,493
|
18,216
|
7,492
|
23,246
|
16,937
|