単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 68,248 72,474 113,356 130,113 209,840
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,414 898 37,970 18,596 11,531
1. Tiền 7,414 898 17,970 18,596 11,531
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 20,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 40,000 137,435
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 75,435
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 48,474 56,195 62,532 55,666 42,350
1. Phải thu khách hàng 49,189 56,416 55,564 55,931 35,936
2. Trả trước cho người bán 692 912 625 1,680 5,159
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 606 764 8,241 9,801 4,091
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,013 -1,898 -1,898 -11,746 -2,837
IV. Tổng hàng tồn kho 11,327 13,930 12,353 15,549 17,747
1. Hàng tồn kho 11,327 13,930 12,353 15,549 17,747
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,033 1,451 501 302 776
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 438 1,375 501 302 776
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 596 76 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 166,526 159,529 150,393 137,062 105,557
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 58,848 49,927 40,407 29,612 20,079
1. Tài sản cố định hữu hình 58,848 48,345 39,089 28,557 19,288
- Nguyên giá 128,928 129,922 130,189 131,059 132,206
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,080 -81,577 -91,099 -102,502 -112,918
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 1,582 1,318 1,054 791
- Nguyên giá 0 1,582 1,582 1,582 1,582
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -264 -527 -791
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 93,829 93,829 90,899 90,562 66,060
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 71,780 71,780 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 22,049 22,049 90,899 90,562 66,060
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 13,014 14,938 17,745 15,546 18,076
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,014 14,938 17,745 15,546 18,076
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 234,774 232,003 263,749 267,175 315,397
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 79,606 77,060 92,594 93,410 123,208
I. Nợ ngắn hạn 62,610 70,718 82,347 83,143 112,888
1. Vay và nợ ngắn 41,501 34,365 19,187 32,246 42,955
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 11,218 17,484 19,942 13,350 41,775
4. Người mua trả tiền trước 330 0 4,448 6,361 1,002
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 680 1,109 4,372 2,369 4,671
6. Phải trả người lao động 5,913 7,538 16,438 12,506 6,284
7. Chi phí phải trả 2,447 705 8,130 6,717 6,135
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 520 9,516 9,830 9,594 10,065
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 16,996 6,342 10,246 10,267 10,321
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 9,874 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 7,423 2,540 0 10,267 10,321
4. Vay và nợ dài hạn 9,573 3,802 373 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 155,168 154,944 171,155 173,765 192,189
I. Vốn chủ sở hữu 155,168 154,944 171,155 173,765 192,189
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120,000 120,000 120,000 120,000 125,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -1 -1 -1 -1 -1
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 13,107 13,107 13,107 13,107 13,107
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,062 21,837 38,049 40,659 54,082
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1 1 1 1 1
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 234,774 232,003 263,749 267,175 315,397