TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
113,356
|
130,113
|
209,840
|
175,033
|
188,520
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
37,970
|
18,596
|
11,531
|
7,721
|
14,375
|
1. Tiền
|
17,970
|
18,596
|
11,531
|
7,721
|
14,375
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
40,000
|
137,435
|
62,000
|
78,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
75,435
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
62,532
|
55,666
|
42,350
|
89,704
|
77,231
|
1. Phải thu khách hàng
|
55,564
|
55,931
|
35,936
|
84,181
|
71,340
|
2. Trả trước cho người bán
|
625
|
1,680
|
5,159
|
4,313
|
4,808
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
8,241
|
9,801
|
4,091
|
4,047
|
4,001
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,898
|
-11,746
|
-2,837
|
-2,837
|
-2,918
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12,353
|
15,549
|
17,747
|
14,928
|
18,328
|
1. Hàng tồn kho
|
12,353
|
15,549
|
17,747
|
14,928
|
18,328
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
501
|
302
|
776
|
680
|
586
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
501
|
302
|
776
|
680
|
582
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
150,393
|
137,062
|
105,557
|
101,969
|
100,557
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
40,407
|
29,612
|
20,079
|
18,011
|
16,494
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
39,089
|
28,557
|
19,288
|
17,286
|
15,835
|
- Nguyên giá
|
130,189
|
131,059
|
132,206
|
132,706
|
133,608
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-91,099
|
-102,502
|
-112,918
|
-115,420
|
-117,774
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,318
|
1,054
|
791
|
725
|
659
|
- Nguyên giá
|
1,582
|
1,582
|
1,582
|
1,582
|
1,582
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-264
|
-527
|
-791
|
-857
|
-923
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
90,899
|
90,562
|
66,060
|
66,060
|
66,060
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
90,899
|
90,562
|
66,060
|
66,060
|
66,060
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17,745
|
15,546
|
18,076
|
16,475
|
16,581
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17,745
|
15,546
|
18,076
|
16,475
|
16,581
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
263,749
|
267,175
|
315,397
|
277,002
|
289,077
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
92,594
|
93,410
|
126,153
|
88,833
|
96,411
|
I. Nợ ngắn hạn
|
82,347
|
83,143
|
115,832
|
78,696
|
86,079
|
1. Vay và nợ ngắn
|
19,187
|
32,246
|
42,955
|
42,213
|
34,590
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
19,942
|
13,350
|
41,775
|
12,463
|
20,899
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,448
|
6,361
|
1,002
|
1,488
|
4,046
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,372
|
2,369
|
3,935
|
1,199
|
1,074
|
6. Phải trả người lao động
|
16,438
|
12,506
|
9,964
|
5,794
|
8,061
|
7. Chi phí phải trả
|
8,130
|
6,717
|
6,135
|
5,448
|
7,392
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
9,830
|
9,594
|
10,065
|
10,091
|
10,016
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
10,246
|
10,267
|
10,321
|
10,137
|
10,331
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
9,874
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
10,267
|
10,321
|
10,137
|
10,331
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
373
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
171,155
|
173,765
|
189,244
|
188,169
|
192,667
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
171,155
|
173,765
|
189,244
|
188,169
|
192,667
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120,000
|
120,000
|
125,000
|
125,000
|
125,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
13,107
|
13,107
|
13,107
|
13,107
|
13,107
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
38,049
|
40,659
|
51,138
|
50,063
|
54,560
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
263,749
|
267,175
|
315,397
|
277,002
|
289,077
|