単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 215,189 217,001 301,300 255,196 257,480
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,764 112 11,307 7,312 9,864
Doanh thu thuần 211,425 216,889 289,993 247,884 247,616
Giá vốn hàng bán 158,811 162,891 166,922 143,913 148,628
Lợi nhuận gộp 52,614 53,998 123,071 103,971 98,988
Doanh thu hoạt động tài chính 9 8 294 1,386 3,417
Chi phí tài chính 4,629 3,677 5,188 1,939 2,201
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,629 3,676 2,255 1,938 2,200
Chi phí bán hàng 35,317 39,283 80,652 76,386 79,951
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,432 11,190 18,790 24,342 4,382
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,754 -144 18,735 2,691 15,871
Thu nhập khác 3,561 1,345 2,016 2,459 1,458
Chi phí khác 1,664 906 487 1,754 560
Lợi nhuận khác 1,896 439 1,530 706 898
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 142 295 20,264 3,397 16,769
Chi phí thuế TNDN hiện hành 153 519 4,053 787 3,413
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 153 519 4,053 787 3,413
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -11 -224 16,212 2,610 13,356
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -11 -224 16,212 2,610 13,356
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)