単位: 1.000.000đ
  Q2 2011 Q3 2011 Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 28,361 30,376 53,142 50,165 85,212
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,584 1,024 1,720 2,113 2,820
Doanh thu thuần 26,778 29,352 51,422 48,051 82,392
Giá vốn hàng bán 18,555 20,328 35,445 31,601 50,867
Lợi nhuận gộp 8,223 9,024 15,977 16,451 31,525
Doanh thu hoạt động tài chính 268 246 1,051 2,779 1,041
Chi phí tài chính 426 452 593 601 571
Trong đó: Chi phí lãi vay 365 372 593 601 571
Chi phí bán hàng 4,187 4,653 17,692 18,832 24,015
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,697 1,832 2,734 3,868 4,082
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,180 2,333 -3,991 -4,071 3,898
Thu nhập khác 188 481 324 90 790
Chi phí khác 21 13 35 38 71
Lợi nhuận khác 167 467 289 51 719
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,347 2,801 -3,702 -4,020 4,617
Chi phí thuế TNDN hiện hành 229 253 -682 120
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 229 253 -682 120
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,118 2,548 -3,020 -4,020 4,498
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,118 2,548 -3,020 -4,020 4,498
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)