単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,131,754 1,110,157 941,952 1,274,618 1,003,204
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,131,754 1,110,157 941,952 1,274,618 1,003,204
Giá vốn hàng bán 913,805 817,729 696,881 972,910 790,566
Lợi nhuận gộp 217,948 292,428 245,071 301,708 212,639
Doanh thu hoạt động tài chính 14,352 15,791 14,743 12,228 19,598
Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 14,693 23,806 18,527 18,504 13,713
Chi phí quản lý doanh nghiệp 54,221 58,003 50,379 59,269 61,259
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 163,386 226,410 190,908 236,164 157,265
Thu nhập khác 1,589 1,117 12,086 2,394 17,320
Chi phí khác 781 80 1,299 270,996 1,085
Lợi nhuận khác 809 1,038 10,787 -268,602 16,235
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 164,195 227,447 201,695 -32,438 173,499
Chi phí thuế TNDN hiện hành 33,368 45,609 40,467 18,143 30,458
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 33,368 45,609 40,467 18,143 30,458
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 130,828 181,838 161,229 -50,581 143,041
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 130,828 181,838 161,229 -50,581 143,041
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)