単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 248,612 244,404 218,951 291,237 290,467
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 248,612 244,404 218,951 291,237 290,467
Giá vốn hàng bán 193,109 192,617 183,803 221,036 207,009
Lợi nhuận gộp 55,502 51,787 35,149 70,201 83,458
Doanh thu hoạt động tài chính 333 1,880 6,256 11,130 744
Chi phí tài chính 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 3,620 3,881 3,119 3,093 2,098
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,214 14,727 12,800 19,518 15,882
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 38,001 35,058 25,485 58,720 66,221
Thu nhập khác 1,799 3,131 147 12,243 273
Chi phí khác 370 152 26 538 1,524
Lợi nhuận khác 1,429 2,979 121 11,705 -1,251
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 39,431 38,038 25,606 70,425 64,970
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,471 7,715 5,151 14,122 13,319
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,471 7,715 5,151 14,122 13,319
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 35,960 30,323 20,456 56,303 51,651
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 35,960 30,323 20,456 56,303 51,651
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)