Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
248,612
|
244,404
|
218,951
|
291,237
|
290,467
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
248,612
|
244,404
|
218,951
|
291,237
|
290,467
|
Giá vốn hàng bán
|
193,109
|
192,617
|
183,803
|
221,036
|
207,009
|
Lợi nhuận gộp
|
55,502
|
51,787
|
35,149
|
70,201
|
83,458
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
333
|
1,880
|
6,256
|
11,130
|
744
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
3,620
|
3,881
|
3,119
|
3,093
|
2,098
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,214
|
14,727
|
12,800
|
19,518
|
15,882
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
38,001
|
35,058
|
25,485
|
58,720
|
66,221
|
Thu nhập khác
|
1,799
|
3,131
|
147
|
12,243
|
273
|
Chi phí khác
|
370
|
152
|
26
|
538
|
1,524
|
Lợi nhuận khác
|
1,429
|
2,979
|
121
|
11,705
|
-1,251
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
39,431
|
38,038
|
25,606
|
70,425
|
64,970
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,471
|
7,715
|
5,151
|
14,122
|
13,319
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,471
|
7,715
|
5,151
|
14,122
|
13,319
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
35,960
|
30,323
|
20,456
|
56,303
|
51,651
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
35,960
|
30,323
|
20,456
|
56,303
|
51,651
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|